|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 373 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 378 |
---|
005 | 202111110922 |
---|
008 | 090320s2007 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787119048031 |
---|
035 | ##|a1083171869 |
---|
039 | |a20211111092144|bmaipt|c20211111091900|dmaipt|y20090320000000|zngant |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a306.51|bSUN |
---|
100 | 0 |a孙家正 |
---|
245 | 10|a当代中国文化的追求与梦想 = |bChina s contemporary culture / |c孙家正 |
---|
260 | |a北京 : |b外文出版社, |c2007 |
---|
300 | |a295p. ;|c25cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|2TVĐHHN.|x Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChinese culture |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(5): 000038566-70 |
---|
890 | |a5|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038566
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
306.51 SUN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000038567
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
306.51 SUN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000038568
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
306.51 SUN
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000038569
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
306.51 SUN
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000038570
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
306.51 SUN
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào