|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28653 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38835 |
---|
005 | 202010150932 |
---|
008 | 130425s1991 jp| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4121011597 |
---|
035 | ##|a1083168378 |
---|
039 | |a20201015093206|bmaipt|c20201014102612|dmaipt|y20130425085224|zhangctt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a001.4|bNOG |
---|
100 | 0 |a野口, 悠紀雄 |
---|
245 | 10|a「超」整理法 / |c野口悠紀雄 ; [Yukio Noguchi]. : |b情報検索と発想の新システム |
---|
260 | |a東京 : |b中央公論社, |c1991. |
---|
300 | |a232 tr. : |bill. ;|c18 cm. |
---|
650 | |2TVĐHHN. |
---|
650 | |a文書管理 |
---|
650 | 00|aInformation retrieval. |
---|
650 | 00|aFiling systems. |
---|
653 | 0 |aThông tin |
---|
653 | 0 |aTruy cập thông tin. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000073166 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073166
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
001.4 NOG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào