Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Minh Hồng. |
Nhan đề
| Dạy học tích cực và ghi nhớ từ mới tiếng Trung Quốc qua việc ứng dụng phần mềm công nghệ thông tin =Active teaching and memorizing new words in Chinese through the application of information technology software /Nguyễn Thị Minh Hồng, Trần Khai Xuân. |
Thông tin xuất bản
| 2014 |
Mô tả vật lý
| tr. 1-5 |
Tùng thư
| Hội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
Tóm tắt
| Article addresses the concept of active teaching and application of ICT in teaching and active learning. Brief introduction to the use of IT in today’s China Science and application of software in teaching new words and memorizing new words in Chinese, then offering recommendations to raise the efficiency of IT applications in teaching. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chinese |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Teaching |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Active |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Information technology |
Thuật ngữ không kiểm soát
| New words to remember |
Thuật ngữ không kiểm soát
| New words |
Tác giả(bs) CN
| Trần Khai Xuân. |
Nguồn trích
| Ngôn ngữ và đời sống.- 2014, Số 10 (228). |
|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 37252 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 47714 |
---|
008 | 160302s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a08683409 |
---|
039 | |y20160302113239|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Hồng. |
---|
245 | 10|aDạy học tích cực và ghi nhớ từ mới tiếng Trung Quốc qua việc ứng dụng phần mềm công nghệ thông tin =|bActive teaching and memorizing new words in Chinese through the application of information technology software /|cNguyễn Thị Minh Hồng, Trần Khai Xuân. |
---|
260 | |c2014 |
---|
300 | |atr. 1-5 |
---|
362 | 0 |aSố 10 (228) 2014 |
---|
490 | 0 |aHội Ngôn ngữ học Việt Nam. |
---|
520 | |aArticle addresses the concept of active teaching and application of ICT in teaching and active learning. Brief introduction to the use of IT in today’s China Science and application of software in teaching new words and memorizing new words in Chinese, then offering recommendations to raise the efficiency of IT applications in teaching. |
---|
653 | 0 |aChinese |
---|
653 | 0 |aTeaching |
---|
653 | 0 |aActive |
---|
653 | 0 |aInformation technology |
---|
653 | 0 |aNew words to remember |
---|
653 | 0 |aNew words |
---|
700 | 0 |aTrần Khai Xuân. |
---|
773 | |tNgôn ngữ và đời sống.|g2014, Số 10 (228). |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào