|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49961 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60711 |
---|
008 | 170619s1994 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2130464866 |
---|
020 | |a9782130464860 |
---|
035 | ##|a1083196630 |
---|
039 | |a20170619083206|btult|y20170619083206|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a343.099|bCHA |
---|
090 | |a343.099|bCHA |
---|
100 | 1 |aChamoux, Jean-Pierre,|d1940- |
---|
245 | 10|aDroit de la communication /|cJean-Pierre Chamoux. |
---|
260 | |aParis :|bPresses Universitaires de France,|c1994. |
---|
300 | |a126 p. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aQue Sais-Je?, 2884. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân Truyền thông. |
---|
650 | 07|aLuật|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aMass media|xLaw and legislation |
---|
653 | 0 |aPháp |
---|
653 | 0 |aFrance |
---|
653 | 0 |aLuật báo chí |
---|
653 | 0 |aPhương tiện truyền thông |
---|
653 | 0 |aPress law |
---|
653 | 0 |aPháp luật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000101522 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101522
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
343.099 CHA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào