DDC 448.1
Tác giả CN Đường, Công Minh.
Nhan đề Cours de lexicologie du Francais / Đường Công Minh.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 1998.
Mô tả vật lý 6 8tr. ; 30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Pháp-Từ vựng-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Từ vựng.
Khoa Tiếng Pháp
Chuyên ngành Ngôn ngữ Pháp
Chuyên ngành 7220203
Môn học 61FRE3LI2
Môn học Ngôn ngữ học tiếng Pháp I
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516003(6): 000062252, 000062255-8, 000062267
Địa chỉ 300NCKH_Đề tài(1): 000079510
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30705(10): 000062254, 000062259-61, 000062263, 000062271, 000062273, 000062277-9
000 00000cam a2200000 a 4500
00121983
00220
00431695
005202005271427
008111013s1998 vm| fre
0091 0
035##|a1083196518
039|a20200527142734|btult|c20200525104829|danhpt|y20111013162550|zmaipt
0410 |afre
044|avm
08204|a448.1|bDUM
1001 |aĐường, Công Minh.
24510|aCours de lexicologie du Francais /|cĐường Công Minh.
260|aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1998.
300|a6 8tr. ;|c30 cm.
65017|aTiếng Pháp|xTừ vựng|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Pháp.
6530 |aTừ vựng.
690|aTiếng Pháp
691|aNgôn ngữ Pháp
691|a7220203
692|a61FRE3LI2
692|aNgôn ngữ học tiếng Pháp I
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(6): 000062252, 000062255-8, 000062267
852|a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079510
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(10): 000062254, 000062259-61, 000062263, 000062271, 000062273, 000062277-9
890|a17|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000062252 TK_Tài liệu môn học-MH MH PH 448.1 DUM Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000062254 NCKH_Nội sinh Giáo trình 448.1 DUM Đề tài nghiên cứu 2 Tài liệu không phục vụ
3 000062255 TK_Tài liệu môn học-MH MH PH 448.1 DUM Tài liệu Môn học 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000062256 TK_Tài liệu môn học-MH MH PH 448.1 DUM Tài liệu Môn học 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
5 000062257 TK_Tài liệu môn học-MH MH PH 448.1 DUM Tài liệu Môn học 5 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
6 000062258 TK_Tài liệu môn học-MH MH PH 448.1 DUM Tài liệu Môn học 6 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
7 000062259 NCKH_Nội sinh Giáo trình 448.1 DUM Đề tài nghiên cứu 7 Tài liệu không phục vụ
8 000062260 NCKH_Nội sinh Giáo trình 448.1 DUM Đề tài nghiên cứu 8 Tài liệu không phục vụ
9 000062261 NCKH_Nội sinh Giáo trình 448.1 DUM Đề tài nghiên cứu 9 Tài liệu không phục vụ
10 000062263 NCKH_Nội sinh Giáo trình 448.1 DUM Đề tài nghiên cứu 10 Tài liệu không phục vụ