DDC 448.1
Tác giả CN Đường, Công Minh.
Nhan đề Giáo trình từ vựng học tiếng Pháp = Cours de lexicologie du francais / Đường Công Minh.
Lần xuất bản In lần thứ 2 có chỉnh sửa và bổ sung.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà nội, 2007
Mô tả vật lý 110 tr.; 25 cm.
Tóm tắt Cung cấp từ vựng tiếng Pháp dành cho sinh viên Việt Nam. Gồm các bài học về ngữ âm học, hình thái học, cú pháp , nguyên tắc và quá trình hình thành từ. Các quy luật và cơ chế hoạt động của từ, quá trình phát triển và quan hệ giữa các từ.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Pháp-Từ vựng-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Từ vựng học.
Khoa Tiếng Pháp
Chuyên ngành Ngôn ngữ Pháp
Môn học 61FRE3LI2
Môn học Ngôn ngữ học tiếng Pháp I
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516003(9): 000041431, 000111575, 000111577, 000111579, 000111581, 000111583, 000111585, 000111607, 000117036
Địa chỉ 100TK_Tiếng Pháp-PH(1): 000100712
Địa chỉ 200K. NN Pháp(2): 000114800, 000114811
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30708(1): 000041430
000 00000cam a2200000 a 4500
0012450
00220
0042558
005202205241021
008220524s2007 vm fre
0091 0
039|a20220524102120|bhuongnt|c20210303162909|dtult|y20100118000000|zkhiembt
0410|afre|avie
044|avm
08204|a448.1|bDUM
090|a448.1|bDUM
1000 |aĐường, Công Minh.
24510|aGiáo trình từ vựng học tiếng Pháp =|bCours de lexicologie du francais /|cĐường Công Minh.
250|aIn lần thứ 2 có chỉnh sửa và bổ sung.
260|aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà nội,|c2007
300|a110 tr.;|c25 cm.
520|aCung cấp từ vựng tiếng Pháp dành cho sinh viên Việt Nam. Gồm các bài học về ngữ âm học, hình thái học, cú pháp , nguyên tắc và quá trình hình thành từ. Các quy luật và cơ chế hoạt động của từ, quá trình phát triển và quan hệ giữa các từ.
65017|aTiếng Pháp|xTừ vựng|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Pháp.
6530 |aTừ vựng học.
690|aTiếng Pháp
691|aNgôn ngữ Pháp
692|a61FRE3LI2
692|aNgôn ngữ học tiếng Pháp I
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516003|j(9): 000041431, 000111575, 000111577, 000111579, 000111581, 000111583, 000111585, 000111607, 000117036
852|a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000100712
852|a200|bK. NN Pháp|j(2): 000114800, 000114811
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30708|j(1): 000041430
890|a13|b7|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000041430 NCKH_Nội sinh Sách 448.1 DUM Tài liệu Môn học 1 Tài liệu không phục vụ
2 000041431 TK_Tài liệu môn học-MH MH PH 448.1 DUM Tài liệu Môn học 2
3 000100712 TK_Tiếng Pháp-PH 448.1 DUM Tài liệu Môn học 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000117036 TK_Tài liệu môn học-MH MH PH 448.1 DUM Tài liệu Môn học 11 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
5 000111577 TK_Tài liệu môn học-MH MH PH 448.1 DUM Tài liệu Môn học 4
6 000111579 TK_Tài liệu môn học-MH MH PH 448.1 DUM Tài liệu Môn học 5
7 000111581 TK_Tài liệu môn học-MH MH PH 448.1 DUM Tài liệu Môn học 6
8 000111583 TK_Tài liệu môn học-MH MH PH 448.1 DUM Tài liệu Môn học 7
9 000111575 TK_Tài liệu môn học-MH MH PH 448.1 DUM Tài liệu Môn học 8
10 000111607 TK_Tài liệu môn học-MH MH PH 448.1 DUM Tài liệu Môn học 9