|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 11493 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19913 |
---|
008 | 110316s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110316000000|bhangctt|y20110316000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a650.1|bHON |
---|
090 | |a650.1|bHON |
---|
100 | 0 |a홍, 하상. |
---|
245 | 10|a(고객이 보고 있다) 일본의 상도 /|c홍하상 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b창해,|c2009. |
---|
300 | |a303 p. :|b삽화, 초상 ;|c23 cm. |
---|
504 | |a한자표제 : 日本商道 표제관련정보: 3평 점포에서 초일류 기업까지 일본 5대 상인처럼 경영하라!. |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xBí quyết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThành công. |
---|
653 | 0 |aBí quyết kinh doanh |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công. |
---|
653 | 0 |aThành công trong kinh doanh |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000046794 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000046794
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
650.1 HON
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào