• Sách
  • 808.042 HAC
    A writer’s reference /

DDC 808.042
Tác giả CN Hacker, Diana,
Nhan đề A writer’s reference / Diana Hacker.
Thông tin xuất bản New York : St. Martin’s Press, 1989
Mô tả vật lý xii, 224 p. ; 21 cm.
Phụ chú Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
Thuật ngữ chủ đề English language-Grammar-Handbooks, manuals, etc.
Thuật ngữ chủ đề English language-Rhetoric-Handbooks, manuals, etc.
Thuật ngữ chủ đề Report writing-Handbooks, manuals, etc
Thuật ngữ chủ đề English language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Ngữ pháp-Tu từ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Ngữ pháp Tiếng Anh
Từ khóa tự do Viết báo cáo
Từ khóa tự do Tu từ học.
Tác giả(bs) CN Hacker, Diana,
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000037703
000 00000cam a2200000 a 4500
0015731
0021
0045873
005202105251226
008080505s1989 nyu eng
0091 0
020|a031202455X
035##|a19819501
039|a20210525122624|banhpt|c20190221154250|dhuett|y20080505000000|zhangctt
0410 |aeng
044|anyu
08204|a808.042|bHAC
1001 |aHacker, Diana,|d1942-
24512|aA writer’s reference /|cDiana Hacker.
260|aNew York :|bSt. Martin’s Press,|c1989
300|axii, 224 p. ;|c21 cm.
500|aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
65010|aEnglish language|xGrammar|vHandbooks, manuals, etc.
65010|aEnglish language|xRhetoric|vHandbooks, manuals, etc.
65010|aReport writing|vHandbooks, manuals, etc
65010|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers.
65017|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xTu từ|2TVĐHHN.
6530 |aNgữ pháp
6530 |aTiếng Anh
6530 |aGiáo trình
6530 |aNgữ pháp Tiếng Anh
6530 |aViết báo cáo
6530 |aTu từ học.
7001 |aHacker, Diana,|d 1942|t Rules for writers.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000037703
890|a1|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000037703 TK_Tiếng Anh-AN 808.042 HAC Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào