|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49938 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60686 |
---|
005 | 202209281417 |
---|
008 | 170530s2004 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0582447720 |
---|
035 | ##|a1083195390 |
---|
039 | |a20220928141743|bmaipt|c20201130104414|dtult|y20170530163355|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.0076|bOCO |
---|
100 | 1|aO'Connell, Sue |
---|
245 | 10|aFocus on IELTS / |cSue O'Connell |
---|
260 | |aHarlow : |bPearson, |c2004 |
---|
300 | |a223 +175 p. :|bill. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aInternational English Language Testing System |
---|
650 | 10|aEnglish language|xExaminations, questions, etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xBài kiểm tra |
---|
653 | 0 |aInternational English Language Testing System |
---|
653 | 0 |aExaminations, questions, etc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
690 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
691 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 4B1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516026|j(1): 000100607 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100607
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
428.0076 OCO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|