• Sách
  • 495.65 JUS
    (????? ? ???)?? ??? ??? /

DDC 495.65
Nhan đề (????? ? ???)?? ??? ??? / ???? ?.
Thông tin xuất bản ?? : ????, 2002.
Mô tả vật lý 224p. ; 21cm.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000045453
000 00000cam a2200000 a 4500
00117904
0021
00427106
008110408s2002 kr| kor
0091 0
039|a20110408000000|bmaipt|y20110408000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a495.65|bJUS
090|a495.65|bJUS
24500|a(????? ? ???)?? ??? ??? /|c???? ?.
260|a?? :|b????,|c2002.
300|a224p. ;|c21cm.
504|a????? ???? ??? ??? ?.
653|aNgữ pháp.
653|aTiếng Nhật Bản.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000045453
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000045453 K. NN Hàn Quốc 495.65 JUS Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào