|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69979 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 88BA93BB-2C54-487D-99FC-10691D047ED8 |
---|
005 | 202405040930 |
---|
008 | 240424s2020 sp spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786071668820 |
---|
039 | |a20240504093042|btult|c20240425084654|dmaipt|y20240424163934|zmaipt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a863|bFRI |
---|
100 | 1 |aFrías, Heriberto|d1870-1925 |
---|
245 | 10|aTomóchic / |cHeriberto Frías |
---|
260 | |aMéxico : |bFondo de Cultura Económica, |c2020 |
---|
300 | |a222 p. ; |c21 cm. |
---|
490 | |acolec. 21 para el 21 |
---|
650 | 17|aVăn học Mexico|xTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aLiteratura mexicana |
---|
653 | 0 |aNovela mexicana |
---|
653 | 0 |aMexico |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aVăn học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000141472 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/taybannha/000141472thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141472
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
863 FRI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào