|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7876 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8364 |
---|
005 | 202008171051 |
---|
008 | 040621s1992 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083197496 |
---|
039 | |a20200817105110|bthuvt|c20200817104920|dthuvt|y20040621000000|zthuynt |
---|
041 | 0|ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.684|bITO |
---|
090 | |a495.684|bITO |
---|
100 | 0|a伊藤, 博子 |
---|
245 | 10|a 読み」への挑戦 :|b中級前半用日本語読解教材 /|c伊藤博子 [ほか]共著 |
---|
260 | |a東京 :|bくろしお出版,|c1992. |
---|
300 | |a24 p. :|b挿絵 ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|a教材. |
---|
650 | 00|a日本語. |
---|
650 | 00|a読解. |
---|
650 | 00|2TVĐHHN.|vGiáo trình |
---|
650 | 10|aThực hành tiếng|vLuyện đọc|xTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |a教材. |
---|
653 | 0 |a日本語. |
---|
653 | 0 |a読解. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aLuyện đọc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 00007401 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
00007401
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.684 ITO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào