• Sách
  • 951 TRC
    中国历史十五讲 :

DDC 951
Tác giả CN 张岂之主编.
Nhan đề 中国历史十五讲 : 大学素质教育通识课系列教材 第一批 / 张岂之主编.
Lần xuất bản 第 1 次出版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学出版社, 2003.
Mô tả vật lý 423 页. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 教材.
Thuật ngữ chủ đề 中文.
Thuật ngữ chủ đề 历史.
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình-Lịch sử Trung Quốc-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý 中国.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Lịch sử Trung Quốc.
Từ khóa tự do 教材.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do 历史.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000005375-6
000 00000cam a2200000 a 4500
0018655
0021
0049183
008040625s2003 ch| chi
0091 0
020|a7301060416
035##|a1083174599
039|a20040625000000|banhpt|y20040625000000|zsvtt
0410 |achi
044|ach
08204|a951|bTRC
090|a951|bTRC
1000 |a张岂之主编.
24510|a中国历史十五讲 :|b大学素质教育通识课系列教材 第一批 /|c 张岂之主编.
250|a第 1 次出版.
260|a北京 :|b北京大学出版社,|c2003.
300|a423 页. ;|c21 cm.
65000|a教材.
65000|a中文.
65000|a历史.
65017|aGiáo trình|xLịch sử Trung Quốc|2TVĐHHN.
651|a中国.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aLịch sử Trung Quốc.
6530 |a教材.
6530 |a中文.
6530 |a历史.
6530 |aGiáo trình.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000005375-6
890|a2|b19|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005375 TK_Tiếng Trung-TQ 951 TRC Sách 1
2 000005376 TK_Tiếng Trung-TQ 951 TRC Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào