|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8655 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9183 |
---|
008 | 040625s2003 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301060416 |
---|
035 | ##|a1083174599 |
---|
039 | |a20040625000000|banhpt|y20040625000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a951|bTRC |
---|
090 | |a951|bTRC |
---|
100 | 0 |a张岂之主编. |
---|
245 | 10|a中国历史十五讲 :|b大学素质教育通识课系列教材 第一批 /|c 张岂之主编. |
---|
250 | |a第 1 次出版. |
---|
260 | |a北京 :|b北京大学出版社,|c2003. |
---|
300 | |a423 页. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|a教材. |
---|
650 | 00|a中文. |
---|
650 | 00|a历史. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xLịch sử Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | |a中国. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |a教材. |
---|
653 | 0 |a中文. |
---|
653 | 0 |a历史. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000005375-6 |
---|
890 | |a2|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005375
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
951 TRC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005376
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
951 TRC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào