|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61071 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FD396899-D493-4549-B998-871CDC1605CB |
---|
005 | 202104221422 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2090352000 |
---|
039 | |a20210422142225|btult|c20210422142149|dtult|y20210129093825|zhuongnt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bPOI |
---|
100 | 1 |aPoisson-Quiton, Sylvie |
---|
245 | 10|aCompréhension orale : |bNiveau 1 / |cSylvie Poisson-Quiton |
---|
260 | |aParis : |bCLE International, |c2004 |
---|
300 | |a105 p. : |bill. ; |c29 cm. |
---|
500 | |aCompétences |
---|
650 | 10|aFrançais|xÉtude et enseignement |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
690 | |aTiếng Pháp |
---|
692 | |aPratique de la langue |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(3): 000114252, 000114257, 000114821 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000114821
|
K. NN Pháp
|
|
448.24 POI
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
2
|
000114252
|
K. NN Pháp
|
|
448.24 POI
|
Sách
|
2
|
|
Bản sao
|
3
|
000114257
|
K. NN Pháp
|
|
448.24 POI
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào