DDC
| 495.180076 |
Tác giả CN
| 赵菁主 |
Nhan đề
| HSK(初、中等)全攻略 = HSK strategies Course Material (Elementary-Intermediate) / 赵菁主编 赵, 菁 朱, 宁 |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 商務印書館, 2006 |
Mô tả vật lý
| 334p. ; 26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-HSK-Bài kiểm tra |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Kỳ thi |
Từ khóa tự do
| Bài kiểm tra |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000100351 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53686 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BAE5E8A3-09B8-4F61-AF31-EBFE3EAA0873 |
---|
005 | 202201100930 |
---|
008 | 220107s2006 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787100047364 |
---|
039 | |a20220110092948|bmaipt|c20220107104744|dmaipt|y20181106160613|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.180076|bZHA |
---|
100 | 0|a赵菁主 |
---|
245 | 10|aHSK(初、中等)全攻略 = |bHSK strategies Course Material (Elementary-Intermediate) / |c赵菁主编 赵, 菁 朱, 宁 |
---|
260 | |a北京 : |b商務印書館, |c2006 |
---|
300 | |a334p. ; |c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xHSK|xBài kiểm tra |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aKỳ thi |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000100351 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100351
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.180076 ZHA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào