• Sách
  • 895.6308 SAT
    D.Brigde Tape /

DDC 895.6308
Tác giả CN 沙藤一樹.
Nhan đề D.Brigde Tape / 沙藤一樹.
Thông tin xuất bản 角川文庫 : 東京, 1997.
Mô tả vật lý 167 p. ; 15 cm.
Thuật ngữ chủ đề 小説.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Nhật Bản-Tiểu thuyết-Tiếng Nhật-TVĐHHN.
Từ khóa tự do 文学
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do Tiếng Nhật.
Từ khóa tự do 小説.
Từ khóa tự do Văn học Nhật Bản.
Từ khóa tự do Tiểu thuyết.
000 00000cam a2200000 a 4500
0017018
0021
0047403
008040906s1997 ja| eng
0091 0
020|a4043463014
035##|a1083193615
039|a20040906000000|banhpt|y20040906000000|zsvtt
0410|aeng|ajpn
044|aja
08204|a895.6308|bSAT
090|a895.6308|bSAT
1000 |a沙藤一樹.
24510|aD.Brigde Tape /|c沙藤一樹.
260|a角川文庫 :|b東京,|c1997.
300|a167 p. ;|c15 cm.
65000|a小説.
65017|aVăn học Nhật Bản|xTiểu thuyết|xTiếng Nhật|2TVĐHHN.
653|a文学
653|a日本語
6530 |aTiếng Nhật.
6530 |a小説.
6530 |aVăn học Nhật Bản.
6530 |aTiểu thuyết.
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào