• Sách
  • 495.680076 DAP
    Tổng hợp đề thi ôn luyện năng lực tiếng Nhật :

DDC 495.680076
Tác giả CN Đào, Thị Hồ Phương
Nhan đề dịch 日本語能力試験... : 語彙と漢字 : N5 - N4.
Nhan đề Tổng hợp đề thi ôn luyện năng lực tiếng Nhật : Từ vựng và chữ Kanji : N5-N4 : Sơ cấp / Đào Thị Hồ Phương.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015.
Mô tả vật lý 118 tr. ; 27 cm.
Thuật ngữ chủ đề 日本語-試験-語彙-漢字-一次.-N5 - N4
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Năng lực tiếng Nhật-Đề thi-Từ vựng-Chữ Kanji-N5 - N4
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do 漢字
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do Năng lực tiếng Nhật
Từ khóa tự do 語彙
Từ khóa tự do Chữ Kanji
Từ khóa tự do Đề thi
Từ khóa tự do Sơ cấp
Từ khóa tự do 試験
Từ khóa tự do 一次
Từ khóa tự do N5 - N4
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(4): 000090885-8
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000090889
000 00000nam a2200000 a 4500
00146019
0021
00456669
005202106181611
008161222s2015 vm| jpn
0091 0
035##|a1083170417
039|a20210618161111|btult|c20210312141518|dmaipt|y20161222135847|zhuongnt
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.680076|bDAP
1000|aĐào, Thị Hồ Phương
242|a日本語能力試験... :|b語彙と漢字 : N5 - N4.
24510|aTổng hợp đề thi ôn luyện năng lực tiếng Nhật :|bTừ vựng và chữ Kanji : N5-N4 : Sơ cấp /|cĐào Thị Hồ Phương.
260|aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2015.
300|a118 tr. ;|c27 cm.
65014|a日本語|x試験|x語彙|x漢字|x一次.|xN5 - N4
65017|aTiếng Nhật|xNăng lực tiếng Nhật|xĐề thi|xTừ vựng|xChữ Kanji|xN5 - N4
6530 |aTiếng Nhật
6530 |a漢字
6530 |aTừ vựng
6530 |a日本語
6530 |aNăng lực tiếng Nhật
6530 |a語彙
6530 |aChữ Kanji
6530 |aĐề thi
6530 |aSơ cấp
6530 |a試験
6530 |a一次
6530 |aN5 - N4
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(4): 000090885-8
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000090889
890|a4|b118|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000090885 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 DAP Sách 1
2 000090886 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 DAP Sách 2
3 000090887 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 DAP Sách 3
4 000090888 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 DAP Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào