|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7358 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7832 |
---|
005 | 202205241437 |
---|
008 | 220524s2002 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2011551854 |
---|
035 | ##|a893541371 |
---|
039 | |a20220524143709|bhuongnt|c20040521000000|danhpt|y20040521000000|zthuynt |
---|
041 | 0|afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.0076|bJAM |
---|
090 | |a448.0076|bJAM |
---|
100 | 1 |aJamet, Marie-Christine. |
---|
245 | 10|aActivités pour le DELF :|b1er degré ados A1 A2 /|cMarie-Christine Jamet. |
---|
260 | |aParis :|bHachette,|c2002. |
---|
300 | |a128 p. :|bill. ;|c25 cm +|ewith answer book. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xExaminations, questions, etc. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xTiếng Pháp|xNgười nước ngoài|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNgười nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aUtilisation. |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aCách sử dụng. |
---|
653 | 0 |aFrench language. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000007219-20 |
---|
890 | |a2|b55|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000007219
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.0076 JAM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000007220
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.0076 JAM
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:11-04-2024
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào