|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12907 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21506 |
---|
008 | 050331s1974 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083164607 |
---|
039 | |a20050331000000|bhangctt|y20050331000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a398.47|bPUS |
---|
090 | |a398.47|bPUS |
---|
100 | 1 |aПушкин, А. С. |
---|
245 | 10|aCказки :|bДля до школьного возраста /|cА. С. Пушкин. |
---|
260 | |aMосква :|b"Детская литература",|c1974 |
---|
300 | |a175 с. : |bС илл. ;|c28 см. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện cổ tích|zNga|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aРусский язык. |
---|
653 | 0 |aРусская литература. |
---|
653 | 0 |aChuyện cổ tích dân gian. |
---|
653 | 0 |aНародные сказки. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|cNG|j(1): 000018726 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000018726
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
398.47 PUS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào