DDC
| 641.5 |
Tác giả CN
| 나, 물이. |
Nhan đề
| (누가 해도 참 맛있는) 나물이네 밥상. 2 / 글·요리·사진 : 나물이. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 랜덤하우스코리아, 2007. |
Mô tả vật lý
| 269 p.: 천연색삽화; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ẩm thực-Nấu ăn-Hàn Quốc-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Hàn Quốc. |
Từ khóa tự do
| Nấu ăn. |
Từ khóa tự do
| Ẩm thực. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000072910 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28921 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39114 |
---|
008 | 130516s2007 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788925505855 |
---|
039 | |a20130516094217|banhpt|y20130516094217|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a641.5|bHER |
---|
090 | |a641.5|bHER |
---|
100 | 0 |a나, 물이. |
---|
245 | 10|a(누가 해도 참 맛있는) 나물이네 밥상.|n2 /|c글·요리·사진 : 나물이. |
---|
260 | |a서울 :|b랜덤하우스코리아,|c2007. |
---|
300 | |a269 p.:|b천연색삽화;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aẨm thực|xNấu ăn|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aHàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aNấu ăn. |
---|
653 | 0 |aẨm thực. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000072910 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000072910
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
641.5 HER
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào