DDC 495.681
Tác giả CN 秋元, 美晴
Nhan đề 日本語教育よくわかる語彙 / 秋元美晴, 押尾和美, 丸山岳彦著
Thông tin xuất bản 東京 : アルク, 2019
Mô tả vật lý 245 p. : 挿図 ; 21 cm.
Phụ chú 日本語教育能力検定試験 合格するための語彙12』(2010年)に加筆修正したもの 読書案内: p236-237 参考文献: p238-240
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Từ vựng
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Năng lực tiếng Nhật
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản
Khoa Khoa Sau đại học
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản - Thạc sĩ
Môn học Từ vựng học tiếng Nhật
Tác giả(bs) CN 丸山, 岳彦
Tác giả(bs) CN 押尾, 和美
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(1): 000140830
000 00000nam#a2200000u##4500
00169693
00220
004CFE2C837-1511-4C52-8778-8CE6ECA98488
005202404041524
008240321s2019 ja jpn
0091 0
020 |a9784757433380
039|a20240404152423|btult|c20240327083350|dhuongnt|y20240321085127|zmaipt
0410 |ajpn
044 |aja
08204|a495.681|bAKI
1000 |a秋元, 美晴
24510|a日本語教育よくわかる語彙 / |c秋元美晴, 押尾和美, 丸山岳彦著
260 |a東京 :|b アルク,|c2019
300 |a245 p. : |b挿図 ; |c21 cm.
500 |a日本語教育能力検定試験 合格するための語彙12』(2010年)に加筆修正したもの 読書案内: p236-237 参考文献: p238-240
65017|aTiếng Nhật Bản|xTừ vựng
6530 |aTừ vựng
6530 |aNăng lực tiếng Nhật
6530 |aTiếng Nhật Bản
690 |aKhoa Sau đại học
691 |a Ngôn ngữ Nhật Bản - Thạc sĩ
692 |aTừ vựng học tiếng Nhật
693 |aGiáo trình
7000 |a丸山, 岳彦
7000 |a押尾, 和美
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(1): 000140830
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000140830thumbimage.jpg
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000140830 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.681 AKI Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào