|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9850 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11802 |
---|
005 | 202105181506 |
---|
008 | 040910s2003 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0198607563 |
---|
035 | ##|a269015509 |
---|
039 | |a20210518150732|banhpt|c20210106105338|danhpt|y20040910000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a349.4203|bMAR |
---|
100 | 1|aMartin, Elizabeth A. |
---|
245 | 12|aA dictionary of law /|cElizabeth A. Martin. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c2003 |
---|
300 | |a544 p. ;|c 20 cm. |
---|
490 | |aOxford paperback reference. |
---|
650 | 07|aLuật học|vTừ điển|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aLaw|xEngland|vDictionaries. |
---|
650 | 10|aLaw|xWales|vDictionaries. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aLuật pháp |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000012529-30 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000012529
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
349.4203 MAR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000012530
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
349.4203 MAR
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào