|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49629 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60368 |
---|
005 | 202308011629 |
---|
008 | 170519s2004 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521754836 |
---|
035 | ##|a1083172564 |
---|
039 | |a20230801162931|bmaipt|c20230801162901|dmaipt|y20170519080502|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bSAN |
---|
100 | 1 |aSanabira, Kim. |
---|
245 | 10|aAcademic listening encounters : life in society : listening, note taking, discussion : |bintermediate to high intermediate : Student's book /|cKim Sanabria. |
---|
260 | |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2004 |
---|
300 | |axxiii, 160 p. :|bill., ports. ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aSocial problems |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aListening skill |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aStudent's book |
---|
690 | |aTiếng Anh |
---|
691 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
691 | |a7220201 |
---|
692 | |aKỹ năng nghe 4 |
---|
692 | |aKỹ năng nghe 3 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516001|j(4): 000099785, 000099972, 000105307, 000108717 |
---|
890 | |a4|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099785
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.24 SAN
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000099972
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.24 SAN
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000105307
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.24 SAN
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000108717
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH AN
|
428.24 SAN
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|