|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68391 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A134B08B-73DB-444C-B516-14A904806A1A |
---|
005 | 202305091611 |
---|
008 | 230509s1995 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230509161129|btult|y20230509082220|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.6|bBAU |
---|
100 | 1 |aBaugh, L. Sue. |
---|
245 | 10|aCẩm nang thực hành viết thư = |bHandbook for practical letter writing / |cL. Sue Baugh ; Mai Khắc Hải, Đỗ Võ Cương, Mai Khắc Bích dịch. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c1995 |
---|
300 | |a348 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aViết thư|xThực hành|xCẩm nang |
---|
653 | 0 |aThực hành |
---|
653 | 0 |aViết thư |
---|
653 | 0 |aCẩm nang |
---|
653 | 0 |aLetter writing |
---|
700 | 0 |aMai, Khắc Bích|edịch |
---|
700 | 0 |aMai, Khắc Hải|edịch |
---|
700 | 0 |aĐỗ Võ, Cương|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000138240 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138240
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
808.6 BAU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|