• Sách
  • 808.6 BAU
    Cẩm nang thực hành viết thư =

DDC 808.6
Tác giả CN Baugh, L. Sue.
Nhan đề Cẩm nang thực hành viết thư = Handbook for practical letter writing / L. Sue Baugh ; Mai Khắc Hải, Đỗ Võ Cương, Mai Khắc Bích dịch.
Thông tin xuất bản Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 1995
Mô tả vật lý 348 tr. ; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề Viết thư-Thực hành-Cẩm nang
Từ khóa tự do Thực hành
Từ khóa tự do Viết thư
Từ khóa tự do Cẩm nang
Từ khóa tự do Letter writing
Tác giả(bs) CN Mai, Khắc Bích dịch
Tác giả(bs) CN Mai, Khắc Hải dịch
Tác giả(bs) CN Đỗ Võ, Cương dịch
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000138240
000 00000nam#a2200000u##4500
00168391
0021
004A134B08B-73DB-444C-B516-14A904806A1A
005202305091611
008230509s1995 vm eng
0091 0
039|a20230509161129|btult|y20230509082220|zhuongnt
0410 |aeng
0411 |avie
044 |avm
08204|a808.6|bBAU
1001 |aBaugh, L. Sue.
24510|aCẩm nang thực hành viết thư = |bHandbook for practical letter writing / |cL. Sue Baugh ; Mai Khắc Hải, Đỗ Võ Cương, Mai Khắc Bích dịch.
260 |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c1995
300 |a348 tr. ;|c20 cm.
65017|aViết thư|xThực hành|xCẩm nang
6530 |aThực hành
6530 |aViết thư
6530 |aCẩm nang
6530 |aLetter writing
7000 |aMai, Khắc Bích|edịch
7000 |aMai, Khắc Hải|edịch
7000 |aĐỗ Võ, Cương|edịch
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000138240
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000138240 TK_Tiếng Việt-VN 808.6 BAU Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào