DDC 495.681
Tác giả CN 河野, 俊之
Nhan đề 一日10分の発音練習 / 河野俊之 [ほか]共著
Thông tin xuất bản 東京 : くろしお出版, 2004
Mô tả vật lý 129 p. : ill. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật Bản-Ngữ âm
Từ khóa tự do Thực hành
Từ khóa tự do Tiếng Nhật Bản
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Ngữ âm
Khoa Tiếng Nhật
Chuyên ngành Ngôn ngữ Nhật Bản
Môn học Chuyên đề ngữ âm tiếng Nhật - từ lí thuyết đến thực hành
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516006(3): 000114544-5, 000136722
000 00000nam#a2200000u##4500
00157422
00220
00414DB1405-D9F1-4D40-81DB-BDD1CCB01D1D
005202302161008
008220930s2004 ja jpn
0091 0
020 |a9784874242865
039|a20230216100821|btult|c20230211133248|dhuongnt|y20191212093654|zhuongnt
0410 |ajpn
044 |aja
08204|a495.681|bKON
1000|a河野, 俊之
24510|a一日10分の発音練習 /|c河野俊之 [ほか]共著
260 |a東京 : |bくろしお出版,|c2004
300 |a129 p. : |bill. ;|c26 cm.
65017|aTiếng Nhật Bản|xNgữ âm
6530 |aThực hành
6530 |aTiếng Nhật Bản
6530 |aGiáo trình
6530 |aNgữ âm
690|aTiếng Nhật
691|aNgôn ngữ Nhật Bản
692|aChuyên đề ngữ âm tiếng Nhật - từ lí thuyết đến thực hành
693|aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516006|j(3): 000114544-5, 000136722
890|a3|c1|b1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000114544 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.681 KON Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000114545 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.681 KON Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000136722 TK_Tài liệu môn học-MH MH NB 495.681 KON Tài liệu Môn học 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện