|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35975 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 46423 |
---|
008 | 151112s2015 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083168261 |
---|
039 | |a20151112145741|bngant|y20151112145741|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.1|bNGN |
---|
090 | |a658.1|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Hồng Nga |
---|
245 | 10|aBudgetary participation and budgeting measurement performance: How they impact on managerial performance /|cNguyễn Thị Hồng Nga; Nguyễn Vân Anh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a62 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aQuản lý|xNgân sách|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBudgetary participation |
---|
653 | 0 |aBudgeting measurement performance |
---|
653 | 0 |aNgân sách |
---|
653 | 0 |aQuản lý ngân sách |
---|
655 | 7|aKhóa luận|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Vân Anh|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000084568, 000084570 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084568
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.1 NGN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000084570
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.1 NGN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|