|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 60372 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 231DAB5F-DCBA-41F1-8EEA-609FB88FF608 |
---|
005 | 202101071549 |
---|
008 | 170525s1998 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194574024 |
---|
035 | ##|a1083166916 |
---|
039 | |a20210107154918|btult|c20210107151704|dtult|y20210107150939|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bDUC |
---|
100 | 1 |aDuckworth, Michael |
---|
245 | 10|aGoing international : English for Tourism : |bWorkbook / |cMichael Duckworth |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press, cop., |c1998 |
---|
300 | |a75 p.;|c29 cm. |
---|
650 | 07|aDu lịch|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aEnglish (language)|xTourism |
---|
650 | 17|aTiếng Anh chuyên ngành|xDu lịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTourism |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
690 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
691 | |aTiếng Anh chuyên ngành |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 4B2 |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516026|j(2): 000070809, 000094037 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070809
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
428.24 DUC
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000094037
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TACN
|
428.24 DUC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào