|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6484 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6631 |
---|
005 | 202203281049 |
---|
008 | 040512s1998 mau chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0887273149 |
---|
035 | ##|a55049649 |
---|
039 | |a20220328104928|bmaipt|c20220328104856|dmaipt|y20040512000000|zhueltt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a495.111|bCHE |
---|
245 | 10|aCheng & Tsui Chinese character dictionary :|ba guide to the 2000 most frequently-used characters /|cWang Huidi,... |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bCheng & Tsui Co.,|c1998 |
---|
300 | |a510 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 10|aChinese characters|xDictionaries|xEnglish. |
---|
650 | 10|aChinese language|xDictionaries|xEnglish. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|vTừ điển|xTiếng Anh|xTừ điển song ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aChinese language |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển Trung - Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aDictionaries |
---|
700 | 0 |aFan, Keyu. |
---|
700 | 0 |aGao, Jiaying. |
---|
700 | 0 |aKong, Jing. |
---|
700 | 0 |aWang, Huidi. |
---|
700 | 0 |aWang, Zhifang. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000010086 |
---|
890 | |a1|b93|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000010086
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.111 CHE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|