|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49463 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 60177 |
---|
005 | 202303140909 |
---|
008 | 170513s2008 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561921753 |
---|
035 | ##|a1083173477 |
---|
039 | |a20230314090945|bTULT|c20191024095018|dmaipt|y20170513111152|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bCHE |
---|
245 | 00|a成功之路 1. 进步篇 =|bRoad to success 1. Upper elementary /|c邱军主编, 副主编彭志平, 执行主编张辉, 编著牟世荣. |
---|
260 | |aBeijing :|b北京语言大学出版社, |c2008. |
---|
300 | |a172p. : |bill. ;|c29 cm. +|erecording script and key to some exercises (31p.) |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 10|aChinese Language|xManuals for Foreigners. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xSách cho người nước ngoài|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aChinese Language. |
---|
653 | 0 |aManuals for Foreigners. |
---|
653 | 0 |aSách cho người nước ngoài. |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao. |
---|
692 | |aHọc phần 2 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(1): 000100022 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100022
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào