|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29377 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39581 |
---|
005 | 202205250851 |
---|
008 | 220525s2005 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1857333888 |
---|
035 | ##|a57419418 |
---|
039 | |a20220525085147|bhuongnt|c20131018142423|dhuongnt|y20131018142423|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a390.0944|bROB |
---|
090 | |a390.0944|bROB |
---|
100 | 1 |aRobinson, Danielle. |
---|
245 | 10|aCustoms & etiquette of France /|cDanielle Robinson. |
---|
260 | |aLondon, Eng. :|bSimple Guides,|c2005. |
---|
300 | |a96 p. :|bill., map ;|c17 cm. |
---|
650 | 00|aEtiquette. |
---|
650 | 10|aFrance|xSocial life and customs|y20th century. |
---|
650 | 17|aPhong tục tập quán|xNghi thức|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aFrance |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán |
---|
653 | 0 |aNghi thức |
---|
653 | 0 |aSocial life and customs |
---|
653 | 0 |aĐời sống xã hội |
---|
653 | 0 |aEtiquette |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000072702 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000072702
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
390.0944 ROB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào