LCC
| PC4121 |
DDC
| 468.2421 |
Tác giả CN
| Caycedo Garner, Lucía. |
Nhan đề
| Claro que sí : an integrated skills approach / Lucía Caycedo Garner, Debbie Rusch, Marcela Domínguez. |
Lần xuất bản
| 3rd ed. |
Thông tin xuất bản
| Boston : Houghton Mifflin Co., c1996. |
Mô tả vật lý
| xix, 438, 52 p. : ill. (some col.) ; 27 cm. + 1 sound cassette (analog). |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Spanish language-Study and teaching. |
Thuật ngữ chủ đề
| Spanish language-Textbooks for foreign speakers-English. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Tây Ban Nha-Người nước ngoài-Giáo trình-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Người nước ngoài. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Tây Ban Nha. |
Tác giả(bs) CN
| Rusch, Debbie. |
Tác giả(bs) CN
| Domínguez, Marcela. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB(2): 000017012, 000036865 |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(2): 000008228, 000009768 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5547 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5686 |
---|
005 | 202205181003 |
---|
008 | 040423s1996 mau spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 92076933 |
---|
020 | |a0395745527 |
---|
020 | |a0395745543 |
---|
035 | ##|a35750222 |
---|
039 | |a20220518100253|bhuongnt|c20040423000000|dhuongnt|y20040423000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0|aspa |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 04|aPC4121|b.C32 1996 |
---|
082 | 04|a468.2421|bCAY |
---|
090 | |a468.2421|bCAY |
---|
100 | 1 |aCaycedo Garner, Lucía. |
---|
245 | 10|aClaro que sí :|ban integrated skills approach /|cLucía Caycedo Garner, Debbie Rusch, Marcela Domínguez. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin Co.,|cc1996. |
---|
300 | |axix, 438, 52 p. :|bill. (some col.) ;|c27 cm. +|e1 sound cassette (analog). |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 10|aSpanish language|xStudy and teaching. |
---|
650 | 10|aSpanish language|xTextbooks for foreign speakers|xEnglish. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xNgười nước ngoài|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgười nước ngoài. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
700 | 1 |aRusch, Debbie. |
---|
700 | 1 |aDomínguez, Marcela. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(2): 000017012, 000036865 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(2): 000008228, 000009768 |
---|
890 | |a4|b107|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000017012
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.2421 CAY
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000036865
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468.2421 CAY
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|