|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69808 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 632B0A05-8B5A-4180-9DA8-34EF26D1617D |
---|
005 | 202404170822 |
---|
008 | 240329s2003 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60.000 vnd |
---|
039 | |a20240417082253|btult|y20240329135936|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bTRK |
---|
100 | 0 |aTrần, Trọng Kim. |
---|
245 | 10|aViệt Nam sử lược /|cTrần Trọng Kim. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c2003 |
---|
300 | |a574 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aLịch sử |bViệt Nam |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000141313 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141313
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.7 TRK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào