|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 69811 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D3BE3B08-D8D5-4954-B727-3BCAE9B54C4B |
---|
005 | 202403291427 |
---|
008 | 240329s2001 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65.000 vnd |
---|
039 | |y20240329142745|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a929.5597|bDON |
---|
090 | |a929.5597|bDON |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Văn Ninh. |
---|
245 | 10|aVăn bia Quốc Tử Giám Hà Nội /|cĐỗ Văn Ninh biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn hoá thông tin,|c2001 |
---|
300 | |a560 tr. ;|c21 cm. |
---|
440 | |aSách kỷ niệm 1000 năm Thăng Long - Hà Nội. |
---|
650 | 17|aHà Nội|xVăn miếu|xVăn bia|2TVĐHHN. |
---|
651 | 7|aHà Nội|xVăn miếu|xVăn bia|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDi tích lịch sử |
---|
653 | 0 |aVăn bia |
---|
653 | 0 |aVăn Miếu |
---|
653 | 0 |aKhuê văn các |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000141303 |
---|
890 | |d0|a1|b0|c0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141303
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
929.5597 DON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào