DDC
| 658.8 |
Tác giả CN
| Hughes, Tim |
Nhan đề
| Smarketing - Giải pháp cạnh tranh trong thế giới số = Smarketing - How to achieve competitive advantage through blended sales and marketing / Tim Hughes, Adam Gray, Hugo Whicher ; Phí Mai dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Dân trí ; Công ty Văn hoá & Truyền thông Nhã Nam, 2023. |
Mô tả vật lý
| 393 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp phương pháp, quy trình và các công cụ cần thiết để các công ty chuyển đổi sang mô hình vận hành dựa trên Smarketing (sự tích hợp các quy trình bán hàng và tiếp thị của một doanh nghiệp với nhau) nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp. |
Thuật ngữ chủ đề
| Marketing |
Thuật ngữ chủ đề
| Công nghệ số |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếp thị-Bán hàng |
Từ khóa tự do
| Marketing |
Từ khóa tự do
| Tiếp thị |
Từ khóa tự do
| Bán hàng |
Từ khóa tự do
| Công nghệ số |
Tác giả(bs) CN
| Phí Mai dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000140720-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 69576 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4BFFAA9F-F328-43FC-878B-2436ADB35345 |
---|
005 | 202403080820 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049996399|c186.000 |
---|
039 | |a20240308082035|btult|c20240307110047|dsinhvien|y20240228154411|zsinhvien |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.8|bHUG |
---|
100 | 1 |aHughes, Tim |
---|
245 | 10|aSmarketing - Giải pháp cạnh tranh trong thế giới số =|bSmarketing - How to achieve competitive advantage through blended sales and marketing /|c Tim Hughes, Adam Gray, Hugo Whicher ; Phí Mai dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Dân trí ; Công ty Văn hoá & Truyền thông Nhã Nam,|c2023. |
---|
300 | |a393 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCung cấp phương pháp, quy trình và các công cụ cần thiết để các công ty chuyển đổi sang mô hình vận hành dựa trên Smarketing (sự tích hợp các quy trình bán hàng và tiếp thị của một doanh nghiệp với nhau) nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp. |
---|
650 | 00|aMarketing |
---|
650 | 00|aCông nghệ số |
---|
650 | 17|aTiếp thị|xBán hàng |
---|
653 | 0 |aMarketing |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0 |aBán hàng |
---|
653 | 0|aCông nghệ số |
---|
700 | 0 |aPhí Mai|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000140720-1 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000140720thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000140720
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.8 HUG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000140721
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.8 HUG
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào