|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48028 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58691 |
---|
005 | 202102260901 |
---|
008 | 170418s2005 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a173808969 |
---|
039 | |a20210226090126|bmaipt|c20200423145014|dhuongnt|y20170418141931|zhuett |
---|
041 | 0 |ajpn|avie|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915|bMAE |
---|
100 | 0 |aMaejima, Takashi |
---|
245 | 10|aHà Nội trong mắt tôi = |bSceneries in Hanoi life / |cMaejima Takashi |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c2005 |
---|
300 | |c138 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aDu lịch|xDịch vụ|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aHà Nội |
---|
653 | 0 |aDịch vụ du lịch |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aĐịa danh |
---|
653 | 0 |aThông tin du lịch |
---|
653 | 0 |aHà Nội |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000099303 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000099303
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
915 MAE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào