|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 59207 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 77F65464-570C-4684-A453-1EEF5DA61DB2 |
---|
005 | 202007151031 |
---|
008 | 081223s1992 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3894168382 |
---|
039 | |a20200715103153|btult|y20200713104122|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a915.97|bKOT |
---|
100 | 1 |aKothmann, Hella. |
---|
245 | 10|aVietnam / |cHella Kothmann, Wolf-Eckart Bühler. |
---|
260 | |aBielefeld :|bReise-Know-How-Verl. Rump,|c1992. |
---|
300 | |a672, XXIV p. :|bill., Diagramme, Karten, ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aVietnam|xCountry|xCustoms and traditions |
---|
650 | 17|aViệt Nam|xĐất nước|xCon người |
---|
653 | 0 |aĐất nước học |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
690 | |aTiếng Đức |
---|
691 | |aNgôn ngữ Đức |
---|
691 | |a7220205 |
---|
692 | |aBiên dịch chuyên ngành Du lịch |
---|
692 | |a61GER4TT |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 1 |aBühler, Wolf-Eckart. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516005|j(3): 000117495, 000135886-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000117495
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
915.97 KOT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000135886
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
915.97 KOT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
3
|
000135887
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DC
|
915.97 KOT
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|