|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3277 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3407 |
---|
008 | 040226s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a52594856 |
---|
039 | |a20040226000000|bthuynt|y20040226000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.1|bHOV |
---|
090 | |a338.1|bHOV |
---|
100 | 1 |aHoàng, Việt. |
---|
245 | 10|aGiáo trình lập dự án đầu tư phát triển nông nghiệp, nông thôn /|cHoàng Việt. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2001. |
---|
300 | |a303 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aAgricultural Economics|xProject development|vTextbook. |
---|
650 | 17|aKinh tế nông nghiệp|xDự án phát triển|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNông thôn. |
---|
653 | 0 |aNông nghiệp. |
---|
653 | 0 |aKinh tế nông nghiệp. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001521-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001521
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.1 HOV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001522
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.1 HOV
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào