|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4449 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4582 |
---|
008 | 040302s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083170293 |
---|
039 | |a20040302000000|bthuynt|y20040302000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.1|bVUT |
---|
090 | |a338.1|bVUT |
---|
100 | 0 |aVũ, Đình Thắng. |
---|
245 | 10|aGiáo trình kinh tế phát triển nông thôn /|cVũ Đình Thắng, Hoàng Văn Định. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2002. |
---|
300 | |a292 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aKinh tế nông nghiệp|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNông thôn. |
---|
653 | 0 |aNông nghiệp. |
---|
653 | 0 |aKinh tế nông nghiệp. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Văn Định. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001747-8 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001747
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.1 VUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000001748
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.1 VUT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào