|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69778 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 46026513-672F-48C0-8989-0C68C09FF226 |
---|
005 | 202404041614 |
---|
008 | 240328s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043792348 |
---|
039 | |a20240404161440|bmaipt|c20240402142218|dmaipt|y20240328141132|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9228|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Phương Thùy |
---|
245 | 10|aTiếng Việt và phong tục Việt Nam / |cNguyễn Thị Phương Thùy, Phạm Thị Thúy Hồng chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2023 |
---|
300 | |a298 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|bViệt Nam|xPhong tục |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thị Thúy Hồng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000141245-7 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000141245thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141246
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9228 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000141245
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9228 NGT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000141247
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.9228 NGT
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào