DDC
| 306.09597 |
Tác giả CN
| Inra, Jaka |
Nhan đề
| Hành trình văn hóa Chăm / Inra Jaka |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa Dân tộc, 2020 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa-Dân tộc Chăm |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Chăm |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000120299 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 61580 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FCE2322C-2738-413A-913B-578237986BF7 |
---|
005 | 202103091514 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047027606 |
---|
039 | |y20210309151415|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bINJ |
---|
100 | 0 |aInra, Jaka |
---|
245 | 10|aHành trình văn hóa Chăm / |cInra Jaka |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa Dân tộc, |c2020 |
---|
300 | |a239 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn hóa|xDân tộc Chăm |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aDân tộc Chăm |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000120299 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000120299
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
306.09597 INJ
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào