• Sách
  • 398.369 TRI
    Tri thức dân gian về nước của người Lào ở tỉnh Điện Biên /

DDC 398.369
Nhan đề Tri thức dân gian về nước của người Lào ở tỉnh Điện Biên / Đặng Thị Oanh, Nguyễn Thị Lan Anh, Đặng Thị Ngọc Lan, Nguyễn Thị Dung.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015.
Mô tả vật lý 278 tr. ; 21 cm.
Tùng thư Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.
Tóm tắt Khái quát về người Lào ở tỉnh Điện Biên và tri thức dân gian về nước của tộc người này. Tìm hiểu vai trò của nước trong sinh hoạt hàng ngày, trồng trọt, chăn nuôi, khai thác thuỷ sản và trong các phong tục tập quán, lễ cúng, lễ hội cũng như tín ngưỡng về nước của người Lào ở Điện Biên.
Thuật ngữ chủ đề Tri thức dân gian-Người Lào-Nước-Điện Biên-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Điện Biên.
Từ khóa tự do Người Lào.
Từ khóa tự do Nước.
Từ khóa tự do Tri thức dân gian.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Lan Anh.
Tác giả(bs) CN Đặng, Thị Ngọc Lan.
Tác giả(bs) CN Đặng, Thị Oanh.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Dung.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000085899
000 00000cam a2200000 a 4500
00135073
0021
00445516
005202311131441
008151006s2015 vm| vie
0091 0
020|a9786049027642
035##|a1023439941
039|a20231113144127|bmaipt|c20200605084623|dhuongnt|y20151006150900|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a398.369|bTRI
24500|aTri thức dân gian về nước của người Lào ở tỉnh Điện Biên /|cĐặng Thị Oanh, Nguyễn Thị Lan Anh, Đặng Thị Ngọc Lan, Nguyễn Thị Dung.
260|aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2015.
300|a278 tr. ;|c21 cm.
490|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam.
520|aKhái quát về người Lào ở tỉnh Điện Biên và tri thức dân gian về nước của tộc người này. Tìm hiểu vai trò của nước trong sinh hoạt hàng ngày, trồng trọt, chăn nuôi, khai thác thuỷ sản và trong các phong tục tập quán, lễ cúng, lễ hội cũng như tín ngưỡng về nước của người Lào ở Điện Biên.
65017|aTri thức dân gian|xNgười Lào|xNước|zĐiện Biên|2TVĐHHN.
651|aĐiện Biên.
6530 |aNgười Lào.
6530 |aNước.
6530 |aTri thức dân gian.
7000 |aNguyễn, Thị Lan Anh.
7000 |aĐặng, Thị Ngọc Lan.
7000 |aĐặng, Thị Oanh.
7000 |aNguyễn, Thị Dung.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000085899
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000085899 TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3 398.369 TRI Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào