• Sách
  • 398.809597 BUT
    Dân ca Mường :.

DDC 398.809597
Tác giả CN Bùi, Thiện.
Nhan đề Dân ca Mường :. Quyển 1 / : Thơ ca dân gian. / Bùi Thiện sưu tầm, dịch, giới thiệu.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Hội nhà văn, 2018.
Mô tả vật lý 483 tr. ; 21 cm.
Tùng thư Sách Đề án : “Bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam”
Phụ chú Liên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Văn học dân gian Việt Nam-Dân ca.
Từ khóa tự do Dân ca.
Từ khóa tự do Dân tộc Mường.
Từ khóa tự do Văn học dân gian Việt Nam.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000110906
000 00000nam#a2200000ui#4500
00154878
0021
0047B7B48DC-4783-4C37-986F-17BB717FD96A
005201905150928
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |a9786049726514
039|a20190515092839|btult|c20190408154438|dhuongnt|y20190408101648|zhuongnt
0410 |avie
044 |avm
08204|a398.809597|bBUT
1000|aBùi, Thiện.
24510|aDân ca Mường :. |nQuyển 1 / : |bThơ ca dân gian. / |cBùi Thiện sưu tầm, dịch, giới thiệu.
260 |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2018.
300 |a483 tr. ;|c21 cm.
490|aSách Đề án : “Bảo tồn, phát huy giá trị tác phẩm văn học, nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam”
500 |aLiên hiệp các Hội văn học nghệ thuật Việt Nam. Hội văn học nghệ thuật các dân tộc thiểu số Việt Nam.
65010|aVăn học dân gian Việt Nam|xDân ca.
6530 |aDân ca.
6530 |aDân tộc Mường.
6530 |aVăn học dân gian Việt Nam.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000110906
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000110906 TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2 398.809597 BUT Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào