DDC
| 759.7 |
Tác giả CN
| Астахов, Ю. А |
Nhan đề
| 1000 русских художников / А. Ю. Астахов, Ю. А. Астахов |
Thông tin xuất bản
| M.: Белый город, 2008. |
Mô tả vật lý
| 1039 с.: ; 39 см. |
Tùng thư
| Большая коллекция. |
Thuật ngữ chủ đề
| Họa sĩ-Nga-Tiểu sử-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Nga |
Từ khóa tự do
| Sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Tiểu sử |
Từ khóa tự do
| Họa sĩ |
Từ khóa tự do
| Tác phẩm |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000100626 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 49882 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 60630 |
---|
005 | 201910231111 |
---|
008 | 170526s2008 | |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9785779310000 |
---|
035 | ##|a1083193780 |
---|
039 | |a20191023111147|bmaipt|c20180306152706|danhpt|y20170526152223|zngant |
---|
041 | |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a759.7|bACT|223 |
---|
100 | |aАстахов, Ю. А |
---|
245 | 10|a1000 русских художников /|cА. Ю. Астахов, Ю. А. Астахов |
---|
260 | |aM.:|b Белый город,|c2008. |
---|
300 | |a 1039 с.: ; |c39 см. |
---|
490 | |aБольшая коллекция. |
---|
650 | |aHọa sĩ|bNga|xTiểu sử|2TVĐHHN |
---|
653 | |aNga |
---|
653 | |aSự nghiệp |
---|
653 | |aTiểu sử |
---|
653 | |aHọa sĩ |
---|
653 | |aTác phẩm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000100626 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100626
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
759.7 ACT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào