• Sách
  • 423 LAT
    Từ điển Anh - Việt =

DDC 423
Tác giả CN Lã, Thành
Nhan đề Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese pocket dictionary:Khoảng 28.500 từ / Lã Thành, Trung Dũng; Trương Cam Bảo, Bùi Ý hiệu đính
Lần xuất bản In lần thứ 7 có bổ sung
Thông tin xuất bản Tp.Hồ Chí Minh : Tp.Hồ Chí Minh, 2002
Mô tả vật lý 542 p. ; 15 cm.
Thuật ngữ chủ đề English language-Dictionaries-Vietnamese
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Tiếng Anh-Tiếng Việt-Từ điển song ngữ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Từ điển song ngữ
Từ khóa tự do Từ điển Anh - Việt
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000003639-42
000 00000cam a2200000 a 4500
0014539
0021
0044673
005202104271541
008040402s2002 vm| eng
0091 0
035##|a1083192285
039|a20210427154106|bmaipt|c20040402000000|dhuongnt|y20040402000000|zthuynt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a423|bLAT
1000 |aLã, Thành
24510|aTừ điển Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese pocket dictionary:|bKhoảng 28.500 từ /|cLã Thành, Trung Dũng; Trương Cam Bảo, Bùi Ý hiệu đính
250|aIn lần thứ 7 có bổ sung
260|aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c2002
300|a542 p. ;|c15 cm.
65010|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese
65017|aTừ điển|xTiếng Anh|xTiếng Việt|xTừ điển song ngữ|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Anh
6530 |aTừ điển song ngữ
6530 |aTừ điển Anh - Việt
6530 |aTừ điển
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000003639-42
890|a4|b23|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003639 TK_Tiếng Anh-AN 423 LAT Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000003640 TK_Tiếng Anh-AN 423 LAT Sách 2
3 000003641 TK_Tiếng Anh-AN 423 LAT Sách 3
4 000003642 TK_Tiếng Anh-AN 423 LAT Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào