|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 63980 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | DEB6825C-30B7-4A99-8060-F4ADC469294C |
---|
005 | 202112271451 |
---|
008 | 211213s2015 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781133494683 |
---|
039 | |a20211227145110|bhuongnt|c20211224164720|dtult|y20211213150541|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a332.1068|bKOC |
---|
100 | 1 |aKoch, Timothy W. |
---|
245 | 10|aBank management / |cTimothy W Koch, Steven Scott MacDonald. |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bCengage Learning,|c2015 |
---|
300 | |axxi, 751 p. ; |c29 cm. |
---|
650 | 00|aBank management |
---|
650 | 00|aFinancieel management |
---|
653 | 0 |aNgân hàng |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aTài chính |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aKế toán |
---|
692 | |aQuản trị ngân hàng |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516021|j(1): 000122397 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000122397thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000122397
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH KT
|
332.1068 KOC
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào