|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 34629 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45066 |
---|
005 | 202101251634 |
---|
008 | 150824s2013 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073375137 |
---|
035 | ##|a793973621 |
---|
039 | |a20210125163403|banhpt|c20181130135142|danhpt|y20150824104642|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a378.198|bDOY |
---|
100 | 1 |aDoyle, Jon. |
---|
245 | 10|aCreate success /|cJon Doyle. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw Hill,|c©2013 |
---|
300 | |a1 v. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
490 | |aAgile social learning. |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á. |
---|
650 | 00|aCollege student orientation|zUnited States. |
---|
650 | 00|aStudy skills |
---|
650 | 10|aCollege students|zUnited States|xLife skills guides. |
---|
650 | 10|aCollege students|xLife skills guides|zUnited States |
---|
650 | 10|aStudy skills|xUnited States. |
---|
650 | 17|aSinh viên|xKỹ năng học|zHoa kỳ|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aSinh viên|xĐịnh hướng|xKĩ năng sống|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aUnited States |
---|
653 | 0 |aĐịnh hướng |
---|
653 | 0 |aKĩ năng sống |
---|
653 | 0 |aCollege student orientation |
---|
653 | 0 |aKỹ năng học |
---|
653 | 0 |aCollege students |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000085185-6 |
---|
890 | |a2|b25|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000085185
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
378.198 DOY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000085186
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
378.198 DOY
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào