• Sách
  • 495.1824 LOK
    一起来说 = Learning to speak /

DDC 495.1824
Tác giả CN 卢, 白 可.
Nhan đề 一起来说 = Learning to speak / 卢白可,邓秀均,宁桌涛绘图.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言文化大学出版社, 1999.
Mô tả vật lý 137 页. : 图 ; 28 cm.
Thuật ngữ chủ đề 教程.
Thuật ngữ chủ đề 图画.
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do 中文.
Từ khóa tự do 教程.
Từ khóa tự do Giáo trình.
Từ khóa tự do 图画.
Tác giả(bs) CN 宁, 桌 涛.
Tác giả(bs) CN 邓, 秀 均.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000007749
000 00000cam a2200000 a 4500
0018756
0021
0049298
008040819s1999 ch| chi
0091 0
020|a7561906307
035##|a1083173888
039|a20040819000000|banhpt|y20040819000000|zhueltt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1824|bLOK
090|a495.1824|bLOK
1000 |a卢, 白 可.
24510|a一起来说 = Learning to speak /|c卢白可,邓秀均,宁桌涛绘图.
250|a第一版.
260|a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c1999.
300|a137 页. :|b图 ;|c28 cm.
65000|a教程.
65000|a图画.
65017|aGiáo trình|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |a中文.
6530 |a教程.
6530 |aGiáo trình.
6530 |a图画.
7000 |a宁, 桌 涛.
7000 |a邓, 秀 均.
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000007749
890|a1|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000007749 TK_Tiếng Trung-TQ 495.1824 LOK Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào