• Sách
  • 495.13 HUA
    HSK词语用法详解=

DDC 495.13
Tác giả CN 黄南松
Nhan đề HSK词语用法详解= A Guide to the Usage of HSK Vocabulary / 黄南松,孙德金.
Lần xuất bản 第一版
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言文化大学出版社, 2000
Mô tả vật lý 722 页. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề 词典
Thuật ngữ chủ đề 详解
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-HSK词语用法-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 词典.
Từ khóa tự do HSK
Từ khóa tự do 详解
Từ khóa tự do HSK词语用法.
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN 孙德金
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000009327-8
000 00000cam a2200000 a 4500
0018758
0021
0049300
005202201211429
008040819s2000 ch| chi
0091 0
020|a7561906374
039|a20220121142928|bmaipt|c20191024165359|dmaipt|y20040819000000|zhueltt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.13|bHUA
1000 |a黄南松
24510|aHSK词语用法详解=|bA Guide to the Usage of HSK Vocabulary /|c黄南松,孙德金.
250|a第一版
260|a北京 :|b北京语言文化大学出版社,|c2000
300|a722 页. ;|c21 cm.
65000|a词典
65000|a详解
65017|aTiếng Trung Quốc|xHSK词语用法|xTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a词典.
6530 |aHSK
6530 |a详解
6530 |aHSK词语用法.
6530 |aTừ điển
7000 |a孙德金
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000009327-8
890|a2|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000009327 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 HUA Sách 1 Hạn trả:01-02-2024
2 000009328 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 HUA Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào