• Sách
  • 495.13 CUI
    中华人民共和国地名大词典 .

DDC 495.13
Tác giả CN 崔 乃 夫
Nhan đề 中华人民共和国地名大词典 . 第三卷 / 崔乃夫
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 商务印书馆, 2002
Mô tả vật lý 4053 - 6018 页. ; 27 cm.
Thuật ngữ chủ đề 词典
Thuật ngữ chủ đề 地名
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Địa danh-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 中文
Từ khóa tự do 词典
Từ khóa tự do 地名
Từ khóa tự do Địa danh
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQTQ(1): 000006730
000 00000cam a2200000 a 4500
0018858
0021
0049412
005202202081446
008040816s2002 ch| chi
0091 0
020|a710002708X
035##|a1083199650
039|a20220208144611|bmaipt|c20191024110115|dmaipt|y20040816000000|zthuynt
0410|achi
044|ach
08204|a495.13|bCUI
1000 |a崔 乃 夫
24510|a中华人民共和国地名大词典 .|n第三卷 /|c崔乃夫
250|a第一版.
260|a北京 :|b商务印书馆,|c2002
300|a4053 - 6018 页. ;|c27 cm.
65000|a词典
65000|a地名
65017|aTiếng Trung Quốc|xĐịa danh|xTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a中文
6530 |a词典
6530 |a地名
6530 |aĐịa danh
6530 |aTừ điển
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(1): 000006730
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006730 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 CUI Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào