|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8858 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9412 |
---|
005 | 202202081446 |
---|
008 | 040816s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a710002708X |
---|
035 | ##|a1083199650 |
---|
039 | |a20220208144611|bmaipt|c20191024110115|dmaipt|y20040816000000|zthuynt |
---|
041 | 0|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.13|bCUI |
---|
100 | 0 |a崔 乃 夫 |
---|
245 | 10|a中华人民共和国地名大词典 .|n第三卷 /|c崔乃夫 |
---|
250 | |a第一版. |
---|
260 | |a北京 :|b商务印书馆,|c2002 |
---|
300 | |a4053 - 6018 页. ;|c27 cm. |
---|
650 | 00|a词典 |
---|
650 | 00|a地名 |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xĐịa danh|xTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a中文 |
---|
653 | 0 |a词典 |
---|
653 | 0 |a地名 |
---|
653 | 0 |aĐịa danh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|cTQ|j(1): 000006730 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006730
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 CUI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào