• Sách
  • 495.13 CUI
    中华人民共和国地名大词典 .

DDC 495.13
Tác giả CN 崔 乃 夫
Nhan đề 中华人民共和国地名大词典 . 第一卷 / 崔乃夫.
Lần xuất bản 第一版.
Thông tin xuất bản 北京 : 商务印书馆, 1998
Mô tả vật lý 2184 页. ; 27 cm.
Thuật ngữ chủ đề 词典.
Thuật ngữ chủ đề 地名.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Địa danh-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do 中文
Từ khóa tự do 词典
Từ khóa tự do 地名.
Từ khóa tự do Địa danh
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000006726
Địa chỉ 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000006727
000 00000cam a2200000 a 4500
0018859
0021
0049413
005202202081442
008040816s1998 ch| chi
0091 0
020|a7100018366
035##|a1083180326
039|a20220208144257|bmaipt|c20191024110038|dmaipt|y20040816000000|zthuynt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.13|bCUI
1000 |a崔 乃 夫
24510|a中华人民共和国地名大词典 .|n第一卷 /|c崔乃夫.
250|a第一版.
260|a北京 :|b商务印书馆,|c1998
300|a2184 页. ;|c27 cm.
65000|a词典.
65000|a地名.
65017|aTiếng Trung Quốc|xĐịa danh|xTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a中文
6530 |a词典
6530 |a地名.
6530 |aĐịa danh
6530 |aTừ điển
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000006726
852|a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000006727
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006726 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 495.13 CUI Sách 1
2 000006727 TK_Tiếng Trung-TQ 495.13 CUI Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào